--

creatine phosphoric acid

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: creatine phosphoric acid

+ Noun

  • giống creatine phosphate
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "creatine phosphoric acid"
  • Những từ có chứa "creatine phosphoric acid" in its definition in Vietnamese - English dictionary: 
    nhôn nhốt bỏng chua
Lượt xem: 527